🌟 열 번 듣는 것이 한 번 보는 것만 못하다

Tục ngữ

1. 듣기만 하는 것보다는 직접 보는 것이 확실하다.

1. (NGHE MƯỜI LẦN KHÔNG BẰNG THẤY MỘT LẦN), TRĂM NGHE KHÔNG BẰNG MỘT THẤY: Điều trực tiếp nhìn chắc chắn hơn điều chỉ nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 유명한 관광지에 가서 열 번 듣는 것이 한 번 보는 것만 못하다는 말을 실감했다.
    I realized that going to a famous tourist spot and listening ten times is not the only thing i see.
  • Google translate 이제 그 영화 내용은 하도 많이 들어서 안 봐도 다 알겠다.
    Now i've heard so much about the movie that i don't want to see it.
    Google translate 열 번 듣는 것이 한 번 보는 것만 못하다고 너도 보면 좋아하게 될 거야.
    You'll like it when you see that ten times is not enough to see once.

열 번 듣는 것이 한 번 보는 것만 못하다: Hearing it ten times is not as good as seeing it once,十回聞くのは一回見ることに及ばない。百聞は一見に如かず,Il vaut mieux voir une fois qu'entendre dix fois,más vale ver una vez que escuchar diez veces,,(шууд орч.) арван удаа сонсох нь нэг удаа харсан хэмжээнд хүрэхгүй; мянга сонссоноос нэг удаа харах нь дээр,(nghe mười lần không bằng thấy một lần), trăm nghe không bằng một thấy,(ป.ต.)ได้ยินมาสิบครั้งก็ไม่เท่าได้เห็นครั้งเดียว ; สิบปากกว่าไม่เท่าตาเห็น,,Лучше один раз увидеть, чем сто раз услышать,百闻不如一见,

💕Start 열번듣는것이한번보는것만못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)